알력 [軋轢] [불화] (a) discord sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, (âm nhạc) nốt nghịch tai, (+ with, from) bất hoà với, xích mích với, chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)
[장기간의 반목] a feud
{friction} (kỹ thuật) sự mài xát, sự ma xát, sự xoa bóp; sự chà xát, sự va chạm, sự xích mích (vì không cùng ý kiến...)
{jar} vại, lọ, bình, (điện học) chai, ((thông tục)) on the jar; on a jar; on jar hé mở (cửa), tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh (làm chói tai), sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...), sự va chạm (quyền lợi...), sự bất đồng, sự không hoà hợp (ý kiến...), sự bất hoà, sự cãi nhau, (kỹ thuật) sự rung, sự chấn động, phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người, (+ upon) gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, (+ upon, against) cọ ken két, nghiến ken két, ((thường) + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...), cãi nhau, (kỹ thuật) rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng (óc), làm gai (người...), làm chói (tai...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)
{dissension} mối bất đồng, mối chia rẽ
{clash} tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng, sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng, sự không điều hợp (màu sắc), va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát, đụng, va mạnh; đụng nhau, va chạm, đụng chạm; mâu thuẫn, không điều hợp với nhau (màu sắc), rung (chuông) cùng một lúc; đánh (chuông...) cùng một lúc, (+ against, into, upon) xông vào nhau đánh
ㆍ 알력을 일으키다 {cause friction}
ㆍ 이 문제로 두 사람 사이에 알력이 생겼다 {Discord arose between them over this matter}
/ {They clashed over the matter}
ㆍ 두 나라 사이에는 오랫동안 알력이 있어 왔다 {The two countries have long been at odds}
/ {There has long been friction between the two countries}
ㆍ 조합원 사이에 알력이 생긴 것 같다 {It seems that discord has arisen among the union members}