/ Do not interfere in[butt in on] what is not your business
ㆍ 그는 아무 일에나 알은체한다 He pokes[thrusts / puts] his nose into everything
2 (사람을 보고) {recognize} công nhận, thừa nhận, chấp nhận, nhìn nhận, nhận ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận cho (một đại biểu) phát biểu
{notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với
ㆍ 그는 길에서 나를 보고도 알은체하지 않았다 He cut me (dead)[gave me the go-by] on the street