암띠다1 [비밀스러운 것을 좋아하다] {secretive} hay giấu giếm, hay giữ kẽ
{closed} bảo thủ, không cởi mở, khép kín
2 [부끄러움을 잘 타다] {shy} nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn, khó tìm, khó thấy, khó nắm, (từ lóng) thiếu; mất, sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né, (thông tục) sự ném, sự liệng, cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái gì), thử chế nhạo (ai), nhảy sang một bên, né, tránh, (thông tục) ném, liệng
retiring (in disposition)
ㆍ 그녀는 암띠어서 남 앞에서 말도 잘못한다 She is too shy[bashful] to speak in public