[불안] {a gloom} tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối sầm lại, làm ảm đạm, làm u ám, làm buồn rầu, làm u sầu
[장애·어려움] {an obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự tắc nghẽn, sự bế tắc, sự cản trở, sự gây trở ngại, trở lực, điều trở ngại, sự phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ), (y học) sự tắc (ruột...)
{an obstacle} vật chướng ngại, trở lực, sự cản trở, sự trở ngại
{a hindrance} sự cản trở, trở lực; cái chướng ngại
ㆍ …의 앞길에 암영을 던지다 cast a gloom[pall / cloud] over the future of ‥