(기호 A) (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
ㆍ 10암페어의 전류 a current of 10 amperes
▷ 암페어계 {an amperemeter} (điện học) cái đo ampe
{an ammeter} (điện học) cái đo ampe
▷ 암페어수 {amperage} (điện học) sự đo cường độ dòng điện