{the outdoors} ở ngoài trời, ở ngoài nhà, khu vực bên ngoài (một toà nhà...), ngoài trời
[교외] the outskirts
the suburbs
ㆍ 야외에서[에] outdoors / out of doors / in the open air
ㆍ 야외에서 스포츠를 즐기다 {enjoy outdoor sports}
ㆍ 야외에서 점심을 먹다 have lunch out of doors[outdoors / outside / in the open air]
ㆍ 이 의자는 야외용으로 고안되었다 This chair is designed to be used outdoors[for outdoor use]
▷ 야외 강연 a field[an open-air] lecture
▷ 야외 경기 {field games}
▷ 야외극 {a pageant} đám rước lộng lẫy, hoạt cảnh lịch sử biểu diễn người trời, (nghĩa bóng) cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch
{an outdoor play}
▷ 야외 극장 an open-air theater[<英> theatre]
▷ 야외 사생 {outdoor sketching}
▷ 야외 연구 {fieldwork}
{field research}
ㆍ 야외 연구 여행 {a field trip}
▷ 야외 연주회 an open-air concert
▷ 야외 운동 an outdoor[a field] sports
{outdoor exercises}
▷ 야외 음악당 {the outdoor music hall}
▷ 야외 작업 {fieldwork}
{field study}
▷ 야외 촬영 {location} vị trí, sự xác định vị trí, sự định vị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng, (điện ảnh) hiện trường, trường quay ngoài trời, (Uc) ấp trại, đồn điền