약속 [約束]1 [서약(하기)] {a promise} lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên thai, nơi cực lạc, hứa, hứa hẹn, hẹn ước, làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước, (thông tục) đảm bảo, cam đoan, chốn thiên thai, nơi cực lạc, tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...), có triển vọng tốt
[협약] {an agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
[서약한 말] one's word
ㆍ 굳은 약속 a solemn promise / a pledge
ㆍ 말뿐인 약속 {an insincere promise}
ㆍ 구두 약속 {a verbal agreement}
ㆍ 그는 약속을 잘 지키는 사람이다 {He is a man of his word}
ㆍ 약속을 이행했습니까 Did you carry out your promise? / Did you do as you promised?ㆍ 그는 약속을 어기지 않았다 He did not break his promise
/ He kept his word[promise]
ㆍ 그들은 회사와의 약속을 깼다[취소했다] They broke[canceled / broke off] their agreement with the company
ㆍ 그는 약속대로 2시에 도착했다 True to his word, he arrived at two
ㆍ 우정의 굳은 약속으로 이것을 간직해 주시오 Keep this as a pledged[word]
ㆍ 약속하다 {promise} lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên thai, nơi cực lạc, hứa, hứa hẹn, hẹn ước, làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước, (thông tục) đảm bảo, cam đoan, chốn thiên thai, nơi cực lạc, tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...), có triển vọng tốt
give one's word
ㆍ 남과 새끼 손가락을 걸고 약속하다 {take a pledge by linking little fingers with a person}
ㆍ 나는 아들에게 동물원에 데리고 가겠다고 약속했다 I promised my son to take[that I would take] him to the zoo
ㆍ 그는 내게 생일 선물로 카메라를 주겠다고 약속했다 He promised (to give) me a camera as a birthday present
ㆍ 다른 사람에게 발설하지 않겠다고 약속한다면 비밀을 말해 주겠다 I will tell you the secret on condition that you[if you promise to] keep it to yourself
ㆍ 그녀는 의사와 결혼을 약속했다 {She is engaged to a doctor}
ㆍ 우리는 누구에게도 그것을 절대로 말하지 않기로 약속했다 We pledged[promised] that we'd never tell anyone else about it
/ <口> We shook hands on it that we'd never tell anyone else about it
2 (만날) {an appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ; sắc lệnh, (số nhiều) đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) tiền lương, lương bổng
{an engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn (người làm...), sự tuyển mộ, công việc làm (của người thư ký, người giúp việc...), (kỹ thuật) sự gài (số...), (quân sự) sự giao chiến; cuộc đánh nhau
(특히 이성과의) {a date} quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuổi tác; đời người, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hẹn hò, sự hẹn gặp, đề ngày tháng; ghi niên hiệu, xác định ngày tháng, xác định thời đại, (thông tục) hẹn hò, hẹn gặp (ai), có từ, bắt đầu từ, kể từ, đã lỗi thời, đã cũ; trở nên lỗi thời, (thông tục) hẹn hò với bạn (bạn trai, bạn gái)
ㆍ 나는 그와 만나기로 약속이 되어 있다 {I have an appointment to see him}
ㆍ 나는 의사와 3시에 만나기로 약속을 했다 I made an appointment with my doctor for three o'clock
ㆍ 오늘은 여러 가지 약속으로 시간이 꽉 차 있다 {Today all my time is taken up with various engagements}
ㆍ 약속하다 make an appointment[an engagement]
ㆍ 우리는 그의 계획에 반대하기로 미리 약속했다 We arranged[agreed] beforehand[in advance] to oppose his plan
ㆍ 나는 약속한 날[시간]에 그의 사무실로 갔다 I went to his office on the appointed day[at the appointed time]
3 [거래] {a bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán), huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán, (xem) bind, mua được giá hời, ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán, mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại, cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng, mặc cả, thương lượng, mua bán, bán giá hạ, bán lỗ, mong đợi, chờ đón; tính trướcbargain,sale /'bɑ:ginseil/, sự bán hạ giá
{an agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
ㆍ 약속을 지키다 {abide by an agreement}
4 {}[규칙·관례]
ㆍ 무대의 약속 {stage conventions}
ㆍ 우리의 모임에는 지켜야 할 약속이 있다 {Our association has some rules which must be observed}
5 {}[운명·예정]
ㆍ 그에게는 유망한 장래[교수자리]가 약속되어 있다 A great future[A professor's chair] is waiting for[assured] him
ㆍ 그 계획은 훌륭한 장래를 약속하는 것처럼 보였다 <文> The plan seemed to augur[bode] well for the future