{a wrap} khăn choàng; áo choàng, mền, chăn, bao, bao bọc, bao phủ, gói, quấn, (nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ, bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong, chồng lên nhau, đè lên nhau, quấn, bọc quanh, bọc trong, quấn trong, bị bao trùm trong (màn bí mật...), thiết tha với, ràng buộc với; chỉ nghĩ đến, nhớ mặc nhiều quần áo ấm vào
a stole(여성용의 모피 또는 깃털로 된 긴 것) (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) khăn choàng (mục sư), khăng choàng vai (đàn bà), (xem) stolon
a fichu(삼각형의 것) khăn chéo (khăn quàng hình tam giác của đàn bà)