어마어마하다1 [엄청나다] {tremendous} ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội, (thông tục) to lớn; kỳ lạ
{immense} mênh mông, bao la, rộng lớn, (từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm
{enormous} to lớn, khổng lồ, tàn ác
{colossal} khổng lồ, to lớn
[많다] {innumerous} không đếm được, vô số, hàng hà sa số
{stupendous} lạ lùng, kỳ diệu; vô cùng to lớn
{countless} vô số, vô kể, không đếm xuể
ㆍ 어마어마한 돈 an ocean of money / a hell of a lot of money
ㆍ 어마어마한 부자 a man of great[colossal] wealth
ㆍ 어마어마한 액수[수] a huge sum[number]
ㆍ 어마어마한 비용 an enormous expense / a huge cost
ㆍ 어마어마한 인파 a tremendous turnout of people / a mammoth crowd
ㆍ 그는 키가 어마어마하게 크다 {He is terribly tall}
2 [과장적이다] high-sounding
{ostentatious} phô trương, khoe khoang, vây vo, làm cho người ta phải để ý
{pretentious} tự phụ, kiêu căng, khoe khoang
{showy} loè loẹt, phô trương
ㆍ 사소한 일을 어마어마하게 떠들어대다 make much ado[a great fuss] about nothing
3 [당당하다] {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, (thông tục) tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát, làm bộ làm tịch; lên mặt, (âm nhạc) đàn pianô cánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la