억단 [臆斷] [억측으로 판단함] {a conjecture} sự phỏng đoán, sự ước đoán, cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ), đoán, phỏng đoán, ước đoán, đưa ra một cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)
a hypothesis
-theses> luận văn, luận án, luận điểm, luận đề, thuyết, chính đề
{a guess} sự đoán, sự ước chừng, đoán, phỏng đoán, ước chừng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng
{a guesswork}
{a surmise} sự phỏng đoán, sự ức đoán, sự ngờ ngợ, phỏng đoán, ước đoán, ngờ ngợ
ㆍ 억단하다 jump to[at] a hasty conclusion
{conclude rashly}
{guess} sự đoán, sự ước chừng, đoán, phỏng đoán, ước chừng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng
{conjecture} sự phỏng đoán, sự ước đoán, cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ), đoán, phỏng đoán, ước đoán, đưa ra một cách lần đọc (câu, đoạn trong một bản viết tay cổ)
{surmise} sự phỏng đoán, sự ức đoán, sự ngờ ngợ, phỏng đoán, ước đoán, ngờ ngợ