{frequent} thường xuyên, hay xảy ra, có luôn, nhanh (mạch đập)[fri'kwent], hay lui tới; hay ở
{haunt} nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi, sào huyệt (của bọn lưu manh...), năng lui tới, hay lui tới (nơi nào, người nào), ám ảnh (ai) (ý nghĩ), thường lảng vảng, thường lui tới, thường lai vãng
hang[hover] around
ㆍ 왜 이 근처에서 얼씬거리느냐 What are you hanging around here for anyway?ㆍ 그는 이제 우리 집에 얼씬거리지도 않는다 He no longer calls on us at all