얼다1 [결빙하다] {freeze} sự đông vì lạnh, sự giá lạnh; tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định; sự hạn định (giá cả, tiền lương...), đóng băng, đông lại (vì lạnh), lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê (vì sợ), làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh (thức ăn), làm (ai) ớn lạnh, làm lạnh nhạt (tình cảm), làm tê liệt (khả năng...), ngăn cản, cản trở (sự thực hiện), ổn định; hạn định (giá cả, tiền lương...), (từ lóng) nắm chặt lấy, giữ chặt lấy, cho (ai) ra rìa, phủ đầy băng; bị phủ đầy băng, làm ai sợ hết hồn, (thông tục) mức chịu đựng cao nhất
{be frozen}
[응결하다] {congeal} làm đông lại; đông lại, đóng băng
ㆍ 꽁꽁[온통] 얼어붙은 연못[강] a pond[river] frozen hard[all over]
ㆍ 꽁꽁 얼다 {be frozen up}
ㆍ 추워서 꽁꽁 얼다 {be benumbed with cold}
ㆍ 얼어죽다 be frozen[freeze] to death / be frozen dead
ㆍ 추워서 손이 얼었다 {My hands were benumbed with cold}
ㆍ 수도꼭지가 얼어붙었다 {The faucet froze}
ㆍ 추위로 몸이 얼었다 {I am almost frozen with cold}
2 [기가 죽다] be cowed[intimidated]
{be scared stiff}
feel timid[small]
(긴장하여) {get nervous}
ㆍ 시험에서 얼다 {get nervous at an examination}
ㆍ 나는 첫 무대에서 얼어 버렸다 It was my first stage, and I was scared stiff[had a terrible attack of stage fright]