얼찐거리다 {flatter} tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão, làm khoái; làm đẹp (mắt), làm vui (tai...), (kỹ thuật) búa đàn
{beguile} làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi (thời gian, một cuộc hành trình...), đánh lừa, lừa dối