ㆍ 금고에서 그 보석이 없어졌다 The jewel is missing[has disappeared] from the safe
ㆍ 그는 없어진 책을 찾고 있다 He is looking for his missing[lost] book
2 [다하다] run short[out]
{run low}
{give out}
{be gone}
{be out}
{go} sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử (làm gì), lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc khó xử, việc rắc rối, (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi, (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực, sự suýt chết, (thông tục) hợp thời trang, (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được, bận rộn hoạt động, đang xuống dốc, đang suy, đi, đi đến, đi tới, thành, thành ra, hoá thành, trôi qua, trôi đi (thời gian), chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi, bắt đầu (làm gì...), chạy (máy móc), điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...), ở vào tình trạng, sống trong tình trạng..., làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo, đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản, diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả, đang lưu hành (tiền bạc), đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ, hợp với, xứng với, thích hợp với, nói năng, cư xử, làm đến mức là, trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán, thuộc về, được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng, hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...), (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền), sắp sửa; có ý định
{be used up}
{be exhausted}
ㆍ 돈은 곧 없어졌다 {The money went quickly}
ㆍ 9시 반이 지나면 버스가 없어진다 {There is no bus service after nine thirty}