없이 {without} không, không có, (từ cổ,nghĩa cổ) ngoài; khỏi, (từ cổ,nghĩa cổ) bên ngoài, phía ngoài, ở ngoài, ngoài, (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi, phía ngoài, bên ngoài
{sans} (từ cổ,nghĩa cổ) không, không có
{minus} trừ, (thông tục) thiếu, mất, không còn, trừ, âm, (toán học) dấu trừ, số âm
ㆍ 휴일도 없이 {without holidays}
ㆍ 예외 없이 {without exceptions}
ㆍ 할 수 없이 unavoidably / out of sheer necessity
ㆍ 한푼 없이 되다 {become penniless}
ㆍ 생물은 물 없이는 살아갈 수 없다 Without water, nothing can live