엉망 {a mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa ăn (của các sĩ quan ăn tập thể trong doanh trại, trên tàu...), món thịt nhừ; món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn (cho chó), miếng đỉnh chung, bả vật chết, lòm lộn xộn, làm mất trật tự, xáo lộn; làm bẩn, làm hỏng, (quân sự) ăn chung với nhau, (+ about) lục lọi, bày bừa, (+ around, about) làm tắc trách, làm mất thì giờ làm việc linh tinh; đà đẫn
bad shape
{a ruin} sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, ((thường) số nhiều) tàn tích; cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn, làm hỏng, làm đổ nát, tàn phá, làm suy nhược, làm xấu đi, làm phá sản, dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng (con gái), (thơ ca) ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ
{a wreck} sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ, vật đổ nát; gạch vụn, (hàng hải) xác tàu chìm; tàu chìm, vật trôi giạt, người suy nhược, người tàn phế, làm hỏng, phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ (hy vọng); làm thất bại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hàng hải) làm đắm (tàu), lầm trật đường ray; làm đổ (ô tô); phá huỷ (một toà nhà), bị sụp đổ, bị tan vỡ (hy vọng...), đắm, chìm, bị đánh đắm (tàu), bị làm trật đường ray; bị đổ (ô tô)
ㆍ 엉망을 만들다 {make a mess of it}
ㆍ 큰 비가 와서 길이 엉망이다 {The road is very bad after a heavy rain}
ㆍ 방이 엉망입니다 My room is in a mess[in disorder]
ㆍ 그의 작품은 엉망으로 헐뜯겼다 His work was cried[run] down terribly
/ {His work was severely criticized}
ㆍ 그는 시험을 엉망으로 치렀다 He did very poorly[badly] in[<美> on] the examination
/ {He did miserably on the examination}
ㆍ 그의 갑작스런 죽음으로 모든 것이 엉망이 되었다 {His sudden death threw everything into confusion}
ㆍ 폭발 사고 현장은 엉망이었다 The scene of the explosion (accident) was in turmoil
ㆍ 그의 부주의 탓으로 계획이 엉망이 되었다 His carelessness messed up[made a mess of] the plan