여럿 (사람) {many} nhiều, lắm, hơn một, nhiều, trong một thời gian dài, thừa, mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được, nhiều, nhiều cái, nhiều người, số đông, quần chúng
{a large number}
ㆍ 여럿이 왔었나 Did many come?ㆍ 그 도시를 찾는 관광객이 여럿 된다 A good many of tourists visit the city