(흥행장의) {a variety show} (sân khấu) cuộc biểu diễn nhiều môn (ca, nhạc, múa, xiếc...) ((cũng) variety)
<美> {vaudeville} kịch vui, vôđơvin, cuộc biểu diễn nhiều môn, bài ca thời sự (Pháp)
performance(연기) sự làm; sự thực hiện; sự thi hành (lệnh...); sự cử hành (lễ...); sự hoàn thành (nhiệm vụ), việc diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu diễn, kỳ công, (thể dục,thể thao) thành tích, (kỹ thuật) hiệu suất (máy), (kỹ thuật) đặc tính, (hàng không) đặc điểm bay (tầm xa, độ cao, tốc độ, trọng tải...)
ㆍ 연예하다 {perform} làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ); hoàn thành (nhiệm vụ), biểu diễn, trình bày (kịch, điệu nhảy...); đóng, đóng một vai, biểu diễn
{entertain} tiếp đãi; chiêu đãi, giải trí, tiêu khiển, nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...), hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...), trao đổi (thư từ...), (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì
{put on entertainment}
{act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, sắp sửa (làm gì), khi đang hành động, quả tang, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe, đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ, giả đò "đóng kịch" , hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, (+ upon, on) hành động theo, làm theo, (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với
▷ 연예계 the entertainment world[business]
▷ 연예 기자 {an entertainments reporter}
▷ 연예란 the entertainments column[section]
▷ 연예 방송 {theatrical broadcasts}
{an amusement program}
{a variety show} (sân khấu) cuộc biểu diễn nhiều môn (ca, nhạc, múa, xiếc...) ((cũng) variety)
▷ 연예업 {show business} công cuộc kinh doanh nghề sân khấu (kịch hát, điện ảnh, xiếc...)
▷ 연예인 {a performer} người biểu diễn
{an entertainer} người tiếp đãi, người chiêu đãi, người làm trò mua vui (hát, múa... ở các hộp đêm)
{an artiste} (sân khấu) nghệ sĩ sân khấu, diễn viên chuyên nghiệp (hát múa...)
ㆍ 인기 연예인 a star[principal] performer[artiste] / <美> a headliner