연장 {a tool} dụng cụ, đồ dùng, (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai, (xem) quarrel, chế tạo thành dụng cụ, rập hình trang trí (vào gáy sách...), chạm, (thông tục) lái (xe) một cách phóng khoáng
{an instrument} dụng cụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhạc khí, công cụ, phương tiện, văn kiện, cung cấp dụng cụ máy móc cho, phối dàn nhạc
{a utensil} đồ dùng, dụng cụ (chủ yếu là đồ dùng trong gia đình)
ㆍ 목수 연장 a carpenter's tools[kit / outfit]
ㆍ 농사용 연장 {a farming tool}
ㆍ 연장 한 벌 a kit / an outfit
▷ 연장궤 {a toolbox} hộp dụng cụ
{a tool chest}
{a workbox}
{a kit} (viết tắt) của kitten, mèo con, thùng gỗ; chậu gỗ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ, đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu...), dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề, túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội...); túi (đầy), cả bọn, cả lũ, trang bị đồ đạc quần áo; sắm sửa đồ lề, sắm sửa đồ nghề
▷ 연장주머니 {a toolbag}
{a kit} (viết tắt) của kitten, mèo con, thùng gỗ; chậu gỗ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ, đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu...), dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề, túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội...); túi (đầy), cả bọn, cả lũ, trang bị đồ đạc quần áo; sắm sửa đồ lề, sắm sửa đồ nghề
연장 [年長] {seniority} sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp)
ㆍ 연장의 senior / older / elder
ㆍ 그분은 나보다 5년 연장이다 {He is five years older than I am}
▷ 연장자 {a senior} Senior nhiều tuổi hơn, bố (ghi sau tên họ người, để phân biệt hai bố con cùng tên hay hai ba học sinh cùng tên), nhiều tuổi hơn, cao cấp hơn, lâu năm hơn, ở trình độ cao hơn; ở trình độ cao nhất, người lớn tuổi hơn, người nhiều thâm niên hơn, người chức cao hơn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sinh viên ở lớp thi tốt nghiệp
{an elder} nhiều tuổi hơn, người nhiều tuổi hơn, (số nhiều) bậc huynh trưởng, (thực vật học) cây cơm cháy
a superior (in age)
ㆍ 집안의 최연장자 {the oldest man in a family}
ㆍ 연장자는 공경 받아야 한다 {Age should be respected}
연장 [延長]1 (길이의) (an) extension sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói...), (quân sự) sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư (tổ chức cho những người không phải là học sinh) ((cũng) University Extension), (thể dục,thể thao), (từ lóng) sự làm dốc hết sức, sự dành cho (sự đón tiếp nồng nhiệt...); sự gửi tới (lời chúc tụng...), sự chép ra chữ thường (bản tốc ký), (vật lý) sự giãn, độ giãn
ㆍ 연장하다 [어느점 이상으로 늘이다] {extend} duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội), (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết, dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...), (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ), chép (bản tốc ký...) ra chữ thường, chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
[길게 하다] {lengthen} làm dài ra, kéo dài ra, dài ra
ㆍ 도로를 연장하다 {extend a road}
ㆍ 지하철을 분당까지 연장하다 extend the subway[<英> underground (railway)] to Pundang
ㆍ (기하에서)선을 어느 한 점까지 연장하다 extend[produce]a line to a point
ㆍ 그것은 3미터 연장되었다 {It was made three meters longer}
2 (기간의) (an) extension sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói...), (quân sự) sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư (tổ chức cho những người không phải là học sinh) ((cũng) University Extension), (thể dục,thể thao), (từ lóng) sự làm dốc hết sức, sự dành cho (sự đón tiếp nồng nhiệt...); sự gửi tới (lời chúc tụng...), sự chép ra chữ thường (bản tốc ký), (vật lý) sự giãn, độ giãn
(a) prolongation sự kéo dài; sự nối dài; đoạn nối dài thêm, sự phát âm kéo dài (một âm tiết...)
ㆍ 연장하다 (기간을) {extend} duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra, kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội), (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết, dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...), (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ), chép (bản tốc ký...) ra chữ thường, chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng, (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
[오래 끌게 하다] {prolong} kéo dài; nối dài; gia hạn, phát âm kéo dài (một âm tiết...)
ㆍ 기한[영업 시간]을 연장하다 extend the deadline[one's business hours]
ㆍ 한국 체류를 1주일 연장하다 extend[prolong] one's stay in Korea for a week
ㆍ 회기를 연장하다 prolong[extend] a session
ㆍ 회의를 연장하다 prolong[draw out] a meeting
ㆍ 우리는 계약 기간을 연장하였다 {We renewed our contract}
ㆍ 호평을 받아 공연을 1주일간 연장합니다 {The performance will be continued another week because it has been so well received}
3 [뻗친 길이] {length} bề dài, chiều dài, độ dài, tránh không làm thân với ai, sau hết, cuối cùng, đầy đủ chi tiết, trong một thời gian dài, hoàn toàn đầy đủ, không rút gọn, không cắt xén; không viết tắt (chữ viết), nằm dài, với một số chi tiết, làm bất cứ cái gì có thể; không e dè câu nệ; không có gì có thể cản trở được, (xem) go, đi đến chỗ nghĩ rằng..., hơn một thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe... (trong những cuộc đua thuyền, ngựa, xe đạp...)
ㆍ 이 강의 연장은 300km에 이른다 The length of this river is three hundred kilometers
/ {The river extends for three hundred kilometers}
4 {}[내용적 {}연계]
ㆍ 대학은 고교의 단순한 연장이 아니다 A university is not a mere extension[continuation] of a high school
▷ 연장 기한 {an extended term}
▷ {}연장 {}기호 {}=늘임표
▷ 연장선 (기하의) {a product} sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, (toán học) tích, (hoá học) sản phẩm
(철도 등의) an extension (line) (Tech) dây nối dài
ㆍ 그것은 이 생각의 연장선상에 있다 {It is an extension of this idea}