ㆍ 연파학생 a student overly interested in amours[the other sex]
3 {}[신문·잡지의 {}사회·문화면 {}담당 {}기자]
ㆍ 연파 기자 a social affairs journalist / a society writer
4 『증권』 {bears} (Econ) Người đầu cơ giá xuống.+ Những cá nhân tin rằng giá chứng khoán hoặc trái khoán sẽ giảm và do đó bán những chứng khoán hy vọng rằng có thể mua lại ở mức giá thấp hơn.