Từ điền Hàn Việt
Toggle navigation
English Idioms
Từ điển Nhật Việt
Nghĩa của 열하신데요
Nghĩa là gì
:
열하신데요
열하다 [熱-] heat (up)
{make hot}
{}☞ {}가열하다 {}(☞ {}가열(加熱))
Học thêm
열하려고
열하려는
열하며
열하면
열하면서
열하세요
열하셨습니까
열하셨습니다
열하신데요
열하십니까
열하십시요
열하여
열하여도
열하였고
열하였구나
열하였기때문에
열하였는데
Từ điền Hàn Việt - Từ điển miễn phí online giúp bạn tra từ nhanh chóng 열하신데요
Học thêm
일본어-한국어 사전
Từ điển Nhật Việt
Japanese English Dictionary
Korean English Dictionary
Từ điển Hàn Việt
Learn Vietnamese
Từ đồng nghĩa
Music ♫
Copyright:
Alien Dictionary
© | Designed by
Expert Customize