염문 [艶聞] gossip[(a) rumor] about a person's love affair(s)
one's episode of love
{a romance} (Romance) những ngôn ngữ rôman, (Romance) Rôman (ngôn ngữ), truyện anh hùng hiệp sĩ (thời Trung cổ, thường viết theo thể thơ), tiểu thuyết mơ mông xa thực tế, câu chuyện tình lãng mạng; mối tình lãng mạng, sự mơ mộng, tính lãng mạng, sự thêu dệt, sự bịa đặt, sự nói ngoa, sự cường điệu, (âm nhạc) Rôman (khúc), thêu dệt, bịa đặt; nói ngoa, cường điệu
ㆍ 염문이 있다 be associated with a love affair / have a romance
ㆍ 그는 염문이 끊이지 않는다 His love affairs provide constant fuel[food] for the gossip mills