영상 [映像] (거울·수면에 비친) {a reflection} sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, ánh phản chiếu; ánh phản xạ, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; những ý nghĩ, sự phản ánh, sự nhận xét, sự phê phán, sự chỉ trích, sự chê trách, sự khiển trách, điều làm xấu lây, điều làm mang tiếng, điều làm mất uy tín, câu châm ngôn
{a reflex} ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương, tiếng dội lại, sự phản xạ, phản xạ, sự phản ánh, nhìn sâu vào nội tâm; soi rọi lại bản thân (ý nghĩ), phản chiếu (ánh sáng), phản ứng, tác động trở lại, phản xạ
(렌즈 등에 의한) {an image} hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác), hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì), vẽ hình, phản ánh (như ở trong gương), hình dung, tưởng tượng ra, mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng, là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì)
(TV의) a picture
{an image} hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác), hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì), vẽ hình, phản ánh (như ở trong gương), hình dung, tưởng tượng ra, mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng, là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì)
the field(영상면) đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh, sân (bóng đá, crickê), các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải (băng tuyết...), nên (huy hiệu), lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...), (vật lý) trường, (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê), đưa (đội bóng) ra sân, (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng (crickê)
(레이더의) {a blip} đốm sáng trên màn hình radar, tiếng nổ lách tách
[그림자] {a shadow} bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...), hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn, bóng, vật vô hình, sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ, nhát gan; thần hồn nát thần tính, lo đến rạc người, mắt thâm quầng, (thơ ca) che, che bóng, làm tối sầm, làm sa sầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh bóng (bức tranh), ((thường) + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra, theo dõi, dò
{a silhouette} bóng, hình bóng, in bóng, rọi bóng; vẽ hình bóng trông nghiêng, rọi bóng trông nghiêng
ㆍ 거울의 영상 {a reflection in a mirror}
ㆍ 텔레비전의 영상이 흐리다 The picture on the TV screen is blurred[out of focus]
영상 [零上]ㆍ 영상 10도 {ten degrees above zero}
영상 {}[領相] {}=영의정(領議政)
영상 {}[影像]1 {}=영정
2 [영상(映像)] {an image} hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác), hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì), vẽ hình, phản ánh (như ở trong gương), hình dung, tưởng tượng ra, mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng, là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì)
[환영] {a phantom} ma, bóng ma, ảo ảnh, ảo tượng, ảo tưởng, (định ngữ) hão huyền, ma, không có thực