영속성 [永續性] {perpetuity} tính chất vĩnh viễn, vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh viễn, lợi tức hưởng suốt đời
{permanence} sự lâu dài, sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định, tính lâu dài, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên; tính cố định, cái lâu bền; cái thường xuyên; cái cố định
{permanency} (như) permanent, việc làm lâu dài cố định; chỗ làm lâu dài cố định
ㆍ 영속성이 있는 lasting / permanent / of long standing
ㆍ 영속성이 없는 not lasting / transient / of short duration
ㆍ 이 장사는 영속성이 없다 This business will not last[prosper] long