예해 [例解] {an illustration} sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ
{an exemplification} sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ, sự sao; bản sao (một văn kiện)
ㆍ 예해하다 {illustrate} minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...), in tranh ảnh (trên báo chí, sách), (từ cổ,nghĩa cổ) soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) làm nổi tiếng, làm rạng danh
{exemplify} minh hoạ bằng thí dụ; làm thí dụ cho, sao (một văn kiện)