ㆍ 오버하다 {go over} đi qua, vượt, đổi (chính kiến); sang (đảng khác, hàng ngũ bên kia), xét từng chi tiết, kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng, tập dượt, ôn lại, xem lại, sửa lại, lật úp, bị đổ nhào (xe), (hoá học) biến thành, đổi thành, chuyển thành
{exceed} trội hơn, làm quá, phóng đại, ăn uống quá độ