외롭다 {lonely} vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ
{lonesome} vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ
{forlorn} đau khổ, tuyệt vọng, bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc, đìu hiu, hoang vắng, (thơ ca) bị mất, bị tước mất, đáng thương, có vẻ khổ ải
<서술적> feel lonely[lonesome]
ㆍ 외로운 고아 {a desolate orphan}
ㆍ 외로운 사람 a solitary[lonely] person
ㆍ 외로운 나그네 a lonely[solitary] traveler
ㆍ 외로운 생활을 하다 lead a lonely[solitary] life
ㆍ 도와줄 친구도 없어 나는 정말 외로웠다 Without friends to help, I felt quite forlorn
ㆍ 혼자 남게 되었으니 그녀는 얼마나 외로울까 How lonely and helpless she must feel left all by herself!ㆍ 그의 집은 외롭고 쓸쓸하게 언덕 위에 서 있었다 His house stood on a hill, alone and forsaken