ㆍ 외재하는 {external} ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...), (y học) ngoài, để dùng bên ngoài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đối với nước ngoài, đối ngoại (chính sách, sự buôn bán)
▷ 외재성 {externality} tính chất bên ngoài, trạng thái bên ngoài, (số nhiều) những cái bên ngoài