ㆍ 이 요망한 년 You wicked hussy!♣ 요망(을) 떨다[부리다] act[behave] frivolously[capriciously]
요망 [要望] a cry
a demand
{a request} lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, (thương nghiệp) nhu cầu, sự hỏi mua, thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị
[소망] {a desire} sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao, vật mong muốn, vật ao ước, dục vọng, lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh, thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước, đề nghị, yêu cầu; ra lệnh
{a wish} lòng mong muốn, lòng ao ước; lòng thèm muốn, ý muốn; lệnh, điều mong ước, nguyện vọng, (số nhiều) lời chúc, muốn, mong, hy vọng, chúc, mong ước, ước ao; thèm muốn, (thông tục) gán cho ai cái gì
ㆍ 요망에 따라 in compliance with the wishes
ㆍ 요망에 따르다 meet the demand
ㆍ 학장은 학생들의 요망에 응하려고 노력했다 The president tried to meet[comply with] the wishes[demands] of the students
ㆍ 정부는 국민의 요망에 귀를 기울여야 한다 The Government should listen to the people's wishes[appeal]
ㆍ 요망하다 {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu, (số nhiều) những sự đòi hỏi cấp bách (đối với thì giờ, túi tiền... của ai), đòi hỏi, yêu cầu; cần, cần phải, hỏi, hỏi gặng
{request} lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị, (thương nghiệp) nhu cầu, sự hỏi mua, thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị
cry
{desire} sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao, vật mong muốn, vật ao ước, dục vọng, lời đề nghị, lời yêu cầu; lệnh, thèm muốn; mong muốn, ao ước, khát khao, mơ ước, đề nghị, yêu cầu; ra lệnh
ㆍ 혁신을 요망하는 소리가 높다 {There is a cry for reform}
ㆍ 우리는 사장의 유임을 요망했다 {We request that the president remain in office}