요1 {a Korean mattress placed on the floor for use as a bed}
{a sleeping mat}
ㆍ 요와 이불 {beddings}
ㆍ 요를 깔다 lay a Korean mattress / make the bed
ㆍ 요를 개다 {put away the Korean mattress}
요21 [앞의 사물·사람을 얕잡아 하는 말] this little (one)
ㆍ 요까짓 … such a (little) ‥
ㆍ 요놈 this fellow[guy] / You small thing! / You squirt! / You despicable[nasty / mean] fellow! / You villain! / You scoundrel! / Confound you!2 [시간·거리가 가까운] this
{these} này, cái này, điều này, việc này, thế này, bây giờ, hiện nay, lúc này, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này, như thế này
[오는] {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, hầu như không, sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, gần bên, bên cạnh, sát nách, người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau...
{coming} sự đến, sự tới, sắp tới, sắp đến, có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn
[지난] {last} khuôn giày, cốt giày, không dính vào những chuyện mà mình không biết, lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ, bằng 2000 kg), người cuối cùng, người sau cùng, lần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối cùng, lúc chết, lúc lâm chung, sức chịu đựng, sức bền bỉ, sau hết, sau cùng, rốt cuộc, nhìn vật gì lần sau cùng, đén cùng, đến giờ chót, đến hơi thở cuối cùng, cuối cùng, sau chót, sau rốt, vừa qua, qua, trước, gần đây nhất, mới nhất, cuối cùng, vô cùng, cực kỳ, rất mực, tột bực, cuối cùng, rốt cùng, dứt khoát, không thích hợp nhất, không thích nhất, không muốn nhất, cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, cuối cùng, sau cùng, lần cuối, tồn tại, kéo dài; giữ lâu bền, để lâu; đủ cho dùng
{past} (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng, (ngôn ngữ học) quá khứ, quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì, (ngôn ngữ học) ((thường) the past) thời quá khứ, qua, quá, quá, vượt, quá, hơn, qua
ㆍ 요새 these days / nowadays / lately / recently
ㆍ 요 며칠 (동안) [지금까지] these few days / for some days past / for the last few days / [금후] the next few days / for some days to come
ㆍ 요 근처에 {in this neighborhood}
ㆍ 요 며칠간 따뜻한 날씨가 계속되었다 {We have been having a few warm days}
/ {It has been warm for the past several days}
ㆍ 요 며칠간이 아주 중요하다 The next few days are important[critical]
ㆍ 요 며칠 사이에 아주 시원해졌다 It has got(ten) very cool these past few days
ㆍ 요 몇 해 동안 건강이 좋지 않다 I have not been well these[for the] last few years
요 [要] [중요한 골자] the main[essential] point
{the point} mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, (địa lý,địa chất) mũi đất, (quân sự) đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace), (số nhiều) chân ngựa, chấm, dấu chấm, điểm, (vật lý), (toán học) diểm, (thể dục,thể thao) điểm, điểm, vấn đề, mặt, điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...), sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, (ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ), (hàng hải) quăng dây buộc mép buồm, (ngành đường sắt) ghi, (săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn), chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo, vót nhọn (bút chì...), gắn đầu nhọn vào, làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc, ((thường) + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa, chấm (câu...); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát), trét vữa (kẽ gạch, đá xây), đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn), (+ at) chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm, (+ to, towards) hướng về, (+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra, đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn), vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng, tách (số lẻ) bằng dấu phẩy, xới (đất) bằng đầu mũi thuổng, chỉ ra, vạch ra
☞ 요컨대ㆍ 요는 The point is (that) ‥
ㆍ 요는 무리를 하지 않는 것이다 {It is essential that you should not overdo it}
ㆍ 요는 기본을 파악하는 것이다 The essential[main / most important] thing is to grasp the fundamental principles