용지 [用地] {a lot} thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô (đất), mớ, lô; (số nhiều) rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn, (xem) bad, chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng để bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trông non, trông cậy (ở ai, cái gì), nhiều, vô số
{a site} nơi, chỗ, vị trí, đất xây dựng, đặt, để, định vị trí
ㆍ 공장 용지 {a factory site}
ㆍ 건축 용지 a building lot[site]
ㆍ 농업 용지 {farmland} đất chăn nuôi, trồng trọt
ㆍ 철도 용지 {a railway land}
ㆍ 용지를 선정하다 choose a site
용지 [用紙] [서식으로 된 종이] a (blank) form
{a blank} để trống, để trắng (tờ giấy...), trống rỗng; ngây ra, không có thần (cái nhìn...), không nạp chì (đạn); giả, bối rối, lúng túng, hoàn toàn tuyệt đối, không vần (thơ), chỗ để trống, khoảng trống, gạch để trống, sự trống rỗng, nỗi trống trải, đạn không nạp chì ((cũng) blank cartridge), vé xổ số không trúng, phôi tiền (mảnh kim loại để rập thành đồng tiền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mẫu in có chừa chỗ trống, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm giữa bia tập bắn; đích, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) thắng tuyệt đối, thắng hoàn toàn (đội bạn)
[…용 종이] {paper} giấy, (số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy ((cũng) paper money); hối phiếu, gói giấy, túi giấy, (từ lóng) giấy vào cửa không mất tiền, vé mời (rạp hát...), đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình, viết, ghi vào, trên giấy tờ, trên lý thuyết, lãi trên giấy tờ, bắt đầu viết, dán giấy lên, bọc giấy, gói bằng giấy, cung cấp giấy, (từ lóng) phát vé mời không để làm đầy (rạp hát...)
ㆍ 신청 용지 an application form[blank]
ㆍ 시험 용지 {an examination paper}
ㆍ 답안 용지 {an answer sheet}
ㆍ 투표 용지 {a ballot} lá phiếu, sự bỏ phiếu kín, tổng số phiếu (bỏ vào thùng), sự rút thăm, sự bắt thăm (nghị viện), bầu bằng phiếu kín, quyết định bằng cách bỏ phiếu, bỏ phiếu, rút thăm, bắt thăm (nghị viện)