Từ điền Hàn Việt
Toggle navigation
English Idioms
Từ điển Nhật Việt
Nghĩa của 우묵할지라도
Nghĩa là gì
:
우묵할지라도
우묵하다 {}☞ {}오목하다
Học thêm
우묵하지만
우묵한
우묵할거고
우묵할거야
우묵할거예요
우묵할겁니다
우묵할까
우묵할까요
우묵할지라도
우묵할테지만
우묵할텐데
우묵합니까
우묵합니다
우묵해
우묵해도
우묵해서
우묵해야
Từ điền Hàn Việt - Từ điển miễn phí online giúp bạn tra từ nhanh chóng 우묵할지라도
Học thêm
일본어-한국어 사전
Từ điển Nhật Việt
Japanese English Dictionary
Korean English Dictionary
Từ điển Hàn Việt
Learn Vietnamese
Từ đồng nghĩa
Music ♫
Copyright:
Alien Dictionary
© | Designed by
Expert Customize