2 (법률에서, 권리의) (a) reservation sự hạn chế; điều kiện hạn chế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất dành riêng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành trước, sự giữ trước (vé tàu, buồng ở, chỗ ngồi ở rạp hát), (pháp lý) sự bảo lưu
ㆍ 유보하다 {reserve} sự dự trữ; vật dự trữ, (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ, (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị, sự hạn chế; giới hạn; sự dè dặt, tính dè dặt; sự kín đáo; sự giữ gìn, thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất dành riêng (để làm việc gì), để dành, dự trữ, dành trước, giữ trước, dành riêng, (pháp lý) bảo lưu
{withhold} từ chối không làm; từ chối không cho, giấu, ngăn cn, giữ lại, (pháp lý) chiếm giữ
ㆍ 뒷날 변경할 권리를 유보하다 {reserve the right to make changes later}
▷ 유보 사항 {a reservation} sự hạn chế; điều kiện hạn chế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng đất dành riêng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự dành trước, sự giữ trước (vé tàu, buồng ở, chỗ ngồi ở rạp hát), (pháp lý) sự bảo lưu