{indefinite} mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát, không giới hạn, không hạn định, (ngôn ngữ học) bất định, (thực vật học) vô số, rất nhiều (bộ phận của hoa, như nhị...), (ngôn ngữ học) từ phiếm
ㆍ 유야무야 되어 버리다 be dropped / become hazy / end in smoke
ㆍ 이 일을 유야무야해서는 안 된다 We must not leave this matter unsettled[undecided]
ㆍ 결론은 유야무야되고 말았다 {We were unable to come to any definite conclusion}
ㆍ 그 독직 사건은 유야무야하는 사이에 잊혀졌다 {The corruption case was hushed up and eventually forgotten}