유약 [釉藥] (도자기에 칠하는) {glaze} men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn (của mắt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớp băng, lớp nước đá, lắp kính, bao bằng kính, tráng men; làm láng, đánh bóng, làm mờ (mắt), đờ ra, đờ đẫn ra (mắt)
(법랑) {enamel} men (đồ sứ, răng); lớp men, bức vẽ trên men, (thơ ca) lớp men ngoài, màu bề ngoài, tráng men, phủ men, vẽ lên men, tô nhiều màu
ㆍ 유약을 칠한 도자기 {glazed ware}
ㆍ 유약을 칠하다 glaze / put glaze on / enamel
유약 [柔弱] {enervation} sự làm yếu, sự làm suy yếu
{effeminacy} tính yếu ớt, tính ẻo lả, tính nhu nhược (như đàn bà)
{weakness} tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình), tính chất non kém (trí nhớ, trình độ), điểm yếu, nhược điểm, tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện
{effeminateness} xem effeminate
ㆍ 유약하다 {ladylike} có dáng quý phái (đàn bà), uỷ mị như đàn bà