유 [有]1 [존재함] {existence} sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể
{being} sinh vật; con người, sự tồn tại; sự sống, bản chất; thể chất (con người), (xem) come, đấng chí tôn Thượng đế, hiện tại, hiện nay, này
ㆍ 무에서 유를 창조해 내다 {make something out of nothing}
ㆍ 무에서 유는 생기지 않는다 {Nothing comes out of nothing}
2 {}[있음]
ㆍ 유자격자 a qualified[licensed] person
ㆍ 유의의(意義)한 {significant} đầy ý nghĩa, có tính chất gợi ý, quan trọng, trọng đại, đáng chú ý
3 [소유] {possession} quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa
ㆍ 국[사]유의 state-[privately-]owned
유 [類]1 [무리] {a group} nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc
☞ 유유상종(類類相從)2 [종류] {a kind} loài giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện vật, (thông tục) phần nào, chừng mực nào, tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng), xin hãy làm ơn...
{a sort} thứ, loại, hạng, (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách, (ngành in) bộ chữ, một nhà thơ giả hiệu, là một người tốt, thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức, (ngành in) thiếu bộ chữ, (thông tục) phần nào, đúng là phải làm như thế, lựa chọn, sắp xếp, phân loại, (từ cổ,nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp
{a type} kiểu mẫu, kiểu, chữ in, (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại), đánh máy
{a class} giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự), (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học sinh (đại học), tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao, phần thưởng hạng ưu, khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả, (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được, giành được vinh dự
the like
ㆍ 이런 유의 책 this kind of books / books of this kind
ㆍ 이런 유의 물건 goods in this line / articles of this kind[brand / description]
ㆍ 이런 유의 상품은 현재 품절이다 {The goods in this line are now sold out}
ㆍ 나는 그런 유의 음악을 좋아하지 않는다 I don't like music of that sort