ㆍ 융기하다 {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội...), sự nổi lên để đớp mồi (cá), sự trèo lên, sự leo lên (núi...), đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm...), nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do; sự gây ra, làm cho ai phát khùng lên, phỉnh ai, dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc (mặt trời, mặt trăng...), lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức; ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc (hội nghị...), làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
2 『地質』 (an) upheaval sự nổi lên, sự dấy lên ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự thay đổi đột ngột, sự biến động đột ngột, sự chấn động
{an uplift} sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên, sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...), yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy, (địa lý,địa chất) phay nghịch, nâng lên, đỡ lên, nhấc lên, đưa lên, đắp cao lên, nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)
ㆍ 지층의 융기 {an uplift of strata}
ㆍ 융기하다 {rise up}
{upheave} dâng lên, nâng lên; dấy lên, làm thay đổi đột ngột, nổi lên, nổi dậy
{uplift} sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đưa lên, sự đắp cao lên, sự nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...), yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy, (địa lý,địa chất) phay nghịch, nâng lên, đỡ lên, nhấc lên, đưa lên, đắp cao lên, nâng cao (trình độ, tinh thần, tâm hồn...)