-음직하다 {probable} có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thật, người ứng cử có nhiều khả năng trúng cử, sự chọn lựa hầu như chắc chắn
{likely} chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật, có thể, thích hợp, đúng với, có vẻ có năng lực, có thể, chắc
{not unlikely}
ㆍ 있음직한 이야기 {a likely story}
ㆍ 먹음직하다 look delicious / be tempting[appetizing]
ㆍ 믿음직하다 be reliable / be trustworthy
ㆍ …은 흔히 있음직하다 {It is quite probable that}‥
ㆍ 네가 있음직한 곳을 모두 찾았다 {I looked for you in every likely place}