ㆍ 춘천 이동은 비가 오고 있다 It is raining in Ch'unch'on and eastward
이동 [異同] (a) difference sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau, sự chênh lệch về giá cả (hối phiếu... trong những thời gian khác nhau), dấu phân biệt đặc trưng (các giống...), (toán học) hiệu, sai phân, phân biệt giữa; phân biệt đối xử, điều đó quan trọng; điều đó làm cho sự thể thay đổi hoàn toàn, (xem) split, (thông tục) cái đó có gì quan trọng?, phân biệt, phân hơn kém, (toán học) tính hiệu số, tính sai phân
ㆍ 양자 사이에는 이동이 없다 {There is no difference between the two}
이동 [異動] [지위·직책의 변동] (personnel) changes
ㆍ 인사 이동 personnel changes / a personnel (re)shuffle
ㆍ 내각의 이동 {a reshuffle of the cabinet}
ㆍ 인사 이동을 하다 reshuffle / reorganize / shake up / transfer
ㆍ 그는 이번 이동으로 부산에 전근되었다 In the recent personnel changes, he was transferred to the Pusan office
ㆍ 임원의 대이동이 있었다 {Sweeping personnel changes have been made among the company officers}
ㆍ 이번에 직원의 인사 이동이 있었다 There was a change in[of] personnel[the staff] recently
ㆍ 이번 국회 폐회 후에 각료의 이동이 있을 것이다 There will be a cabinet reshuffle[change / reorganization] after the current Assembly session
이동 [移動] (a) movement sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động, hành động (của một người, một nhóm), (quân sự) sự di chuyển, sự vận động, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động (của một bộ máy), tình cảm, mối cảm kích, mối xúc động, (âm nhạc) phần, sự tiến triển (của một bài thơ, một câu chuyện...), sự biến động (của thị trường...), sự đi ngoài, sự ra ỉa
[이주] {migration} sự di trú, sự chuyển trường (từ trường đại học này sang trường đại học khác), đoàn người di trú; bầy chim di trú
ㆍ 인구의 이동 the movement of population / the population movement
ㆍ 민족의 이동 {racial migration}
ㆍ 게르만 민족의 대이동 『史』 the Germanic[Gothic] migration
ㆍ 그들의 이동 범위는 넓다 {They travel far and wide}
ㆍ 이동하다 {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc, làm nhuận (tràng), kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch, hành động, hoạt động, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh, hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở, tiến lên, dọn đi, cất đi, đi xa, đi hẳn, lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước, dọn nhà (đến chỗ ở mới), ra đi, đi xa, cho đi tiếp; tiến lên, dọn nhà đi, chuyển lên; trèo lên, tiến lên
{get around}
shift
ㆍ 유목민은 풀을 찾아 끊임없이 이동하고 다녔다 {The nomads were constantly on the move looking for grass}
ㆍ 휴식 시간에는 다른 교실로 이동해야 한다 {We have to move to another classroom during the recess}
▷ 이동 경찰 {mobile police}
{riot police} cảnh sát chống bạo loạn
▷ 이동 극단 {an itinerant theatrical troupe}
▷ 이동 기중기 {a traveling crane}
▷ 이동 노동자 {a migratory laborer}
▷ {}이동 {}대사 {}=순회 {}대사 {}(☞ {}순회)
▷ {}이동 {}도서관 {}=순회 {}도서관 {}(☞ {}순회)
▷ 이동률 {turnover rate}
(조류·기류의) {drift} sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi (đám bụi mù, củi rều...); vật bị thổi thành đông (tuyết, cát...), (địa lý,địa chất) đất bồi, vật tích tụ (do gió, nước để lắng lại); trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...) ((cũng) drift net), dòng chảy chậm, sự lệch; độ lệch (của viên đạn bay), (ngành mỏ) đường hầm ngang (tiếp theo mạch mỏ), chỗ sông cạn lội qua được (Nam phi), cái đục; cái khoan; máy đột (đục lỗ ở kim loại), thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi, chiều hướng, khuynh hướng; xu thế tự nhiên; sự tiến triển, mục đích, ý định; ý nghĩa, nội dung, (pháp lý) sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, (vật lý) sự kéo theo, trôi giạt, bị (gió, dòng nước...) cuốn đi, chất đống lê (tuyết, cát... do gió thổi), buông trôi, để mặc cho trôi đi; có thái độ thụ động, phó mặc cho số phận; trôi đi, trôi qua, theo chiều hướng, hướng theo (đích nào, chiều hướng nào), làm trôi giạt, cuốn đi (dòng nước), thổi (tuyết, cát...) thành đông (gió), phủ đầy (cánh đồng, mặt đường...) những đống cát, phủ đầy những đống tuyết, đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ (miếng kim loại)