이리1 (물고기의) {milt} (giải phẫu) lá lách, tinh dịch cá, tưới tinh dịch lên (trứng cá)
{soft roe} sẹ, tinh dịch cá đực
이리2 『動』 a wolf
wolves> (động vật học) chó sói, người tham tàn, người độc ác, người hung tàn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hay chim gái, đói ngấu, (xem) cry, ở vào tình thế nguy hiểm, tiến lui đều khó, đủ nuôi sống bản thân và gia đình, chó sói đội lốt cừu; kẻ giả nhân giả nghĩa, kẻ khẩu phật tâm xà, ngốn, nuốt ngấu nghiến
ㆍ 이리떼 {a pack of wolves}
ㆍ 이리가 짖는 소리 a wolf's cry[howl]
ㆍ 양의 가죽을 쓴 이리 a wolf in sheep's clothing / a wolf in a lamb's skin
이리31 [이 곳으로·이쪽으로] this way[direction]
{here} đây, ở đây, ở chỗ này, đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây, xin chúc sức khoẻ anh (thường nói khi chúc rượu), (thông tục) nào, bắt đầu nhé, ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ, (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng, nơi đây, chốn này
ㆍ 이리 오너라 Come here! / (남의 집을 방문했을 때) Hello!ㆍ 이리 앉아라 Sit here
ㆍ 이리 오십시오 This way, please
/ {Please come this way}
ㆍ 이리 앉으십시오 Will you sit over here, please?ㆍ 이리 가면 바다가 나옵니다 This path leads[goes] to the sea
2 [이러하게] in this way[manner]
{like this}
{such} như thế, như vậy, như loại đó, thật là, quả là, đến nỗi, (như) such,and,such, cha nào con nấy, thầy nào tớ ấy, cái đó, điều đó, những cái đó, những thứ đó; những cái như vậy, những điều như vậy, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca); (văn học) những ai, ai, những người như thế, như vậy, như thế, với cương vị như thế
{thus} vậy, như vậy, như thế, vì vậy, vì thế, vậy thì, đến đó, đến như thế