이면 [裏面]1 [속·안] {the back} lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ trong cùng, (thể dục,thể thao) hậu vệ, cái ăn cái mặc, trong thâm tâm, trong đáy lòng, đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai, đuổi theo sát ai, biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì, nằm ngửa, bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực, ốm liệt giường, làm việc cật lực, làm việc đến sụm cả lưng, bắt ai làm việc cật lực, đánh gãy sống lưng ai, luồn cúi ai, quỵ luỵ ai, làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu, nổi giận, phát cáu, hiểu được thực chất của vấn đề gì, cúi xuống (chơi nhảy cừu), miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì, (xem) rob, (xem) neck, quay lưng lại với ai, lâm vào thế cùng, trong việc này có điều gì uẩn khúc, sau; hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, lùi lại, về phía sau, trước (thời gian), trả lại, trở lại, ngược lại, cách, xa, tới lui, phản bạn, không giữ lời hứa, đến đó và trở lại, lùi, ủng hộ (một kế hoạch...), đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...), đóng gáy (quyển sách), cưỡi (ngựa), cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...), lùi lại, dịu trở lại (gió), bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui, nuốt lời, lui, rút lui; lẩn trốn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự
the reverse (side)
{the other side}
ㆍ 어음의 이면 {the back of a bill}
ㆍ 음반의 이면 the reverse side[Side Two] of a record
ㆍ 달의 이면 {the other side of the moon}
ㆍ 책의 이면에 작자의 약력이 씌어 있다 A brief outline of the author's life is given on the back of the book
ㆍ 이면을 보시오 Over / Please turn over(略 P
{T} T, t, vật hình T, hoàn toàn; đúng, chính xác, đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí, nhấn mạnh vào một điểm
{O} o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
)(▶ {}영국에서는 {}약자로 {}씀)
/ {Continued overleaf}
/ {Please see the other side}
2 [내부의 사실] {the inside} mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong, phần giữa, (thông tục) lòng, ruột, lộn trong ra ngoài, ở trong, từ trong, nội bộ, ở phía trong; vào trong
{the background} phía sau, nền, tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng, kiến thức; quá trình đào tạo; quá trình học hành; kinh nghiệm, (điện ảnh), radiô nhạc nền, tránh mặt
[어두운 면] the dark[seamy] side
ㆍ 이면에 숨은 진상 {the truth behind the facts}
ㆍ 이면의 생활 one's intimate[private] life
ㆍ 이면의 사정에 밝은 사람들 {those on the inside}
ㆍ 이 사건의 이면은 나도 전연 모른다 {I have no inside knowledge about this event}
ㆍ 그 이면에는 여러 가지 사정이 있다 {There is more to it than meets the eye}
ㆍ 그가 이면에서 활발히 움직이고 있었다 {He was very active behind the scenes}
ㆍ 이면에서는 많은 돈이 움직인 것 같다 Large sum of money seem to have been manipulated behind the scene[beneath surface]
ㆍ 양당은 이면에서 거래를 한 듯하다 The parties appear to have arranged a deal behind the scenes[a behind-the-scenes deal]
ㆍ 이 사건의 이면에는 그 여자가 있다 {She is at the bottom of this affair}
▷ 이면 공작 behind-the-scene[backstage] maneuvering[maneuvers]
{underground activities}
{undercover work}
{wirepulling}
ㆍ 누가 이면 공작을 하고 있는가 Who is pulling the strings (backstage)?▷ 이면사 [-史] an inside history
{an account from within}
ㆍ 한미 교섭의 이면사 the inside history[story] of the Korean-American negotiations