a quilt(누빈 것) mền bông; mền đắp, chăn, chần, may chần (mền, chăn...), khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo, thu nhập tài liệu để biên soạn (sách), (từ lóng) đánh, nện cho một trận
<美> a comforter(▶ 주로 깃털 이불) người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải, khăn quàng cổ (che cả mũi và miệng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, chăn bông, vú giả (cho trẻ con ngậm)
ㆍ 이불을 개다 {fold up the bedding}
ㆍ 이불을 치우다 {put away the bedding}
ㆍ 이불을 덮다 {pull a quilt over oneself}
ㆍ 침대에 이불을 덮다 {put a quilt on a bed}
ㆍ 이불 속에 들어가다 {get into bed}
ㆍ 어머니는 아이에게 이불을 덮어 주었다 The mother covered[wrapped] her child in a blanket