인도 [人道]1 [지켜야 할 도리] {humanity} loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản chất của loài người, nhân tính, (số nhiều) hành động nhân đạo, (số nhiều) những đặc tính của con người, (the humanity) khoa học nhân văn; cổ điển học Hy lạp
{morality} đạo đức, (số nhiều) đạo lý, đạo nghĩa, đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách, giá trị đạo đức, ý nghĩa đạo đức; bài học đạo đức, (sử học) kịch luân lý ((cũng) morality play)
ㆍ 인도적인 [인정이 있는] humane / [인도주의적인] humanitarian
ㆍ 인도적 견지에서 from a humanitarian point of view[viewpoint]
ㆍ 인도를 유린하다[짓밟다] {commit an outrage against humanity}
ㆍ 인도적으로 문제를 해결하다 {solve a problem in a humane way}
ㆍ 그들의 행위는 인도에 어긋나는 짓이다 {Their actions are against humanity}
ㆍ 90세의 죄수는 인도적 견지에서 석방되었다 The ninety-year-old prisoner was released on humanitarian grounds
2 [보도(步道)] {a footpath}
{a footway}
<美> {a sidewalk} vỉa hè, lề đường
<英> {a pavement} mặt lát (đường, sàn...), vỉa hè, hè đường
ㆍ 인도와 차도의 구별이 없는 장소 {a place without distinction of footway and carriageway}
▷ 인도교 [-橋] {a footbridge}
<英> {a pedestrian bridge}
<美> a pedestrians' overpass
▷ 인도 문제 {a question of humanity}
▷ 인도주의 {humanitarianism} chủ nghĩa nhân đạo
{humanism} chủ nghĩa nhân đạo, chủ nghĩa nhân văn
ㆍ 인도주의 작가 {a humanistic writer}
▷ 인도주의자 {a humanitarian} người theo chủ nghĩa nhân đạo
{a humanist} nhà nghiên cứu khoa học nhân văn; người theo dõi chủ nghĩa nhân văn, nhà nghiên cứu văn hoá Hy,lạp
인도 [引渡] (물품의) (a) delivery sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng, cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến), sự sinh đẻ, sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở (cuộc tấn công); sự ban ra, sự truyền ra (lệnh), sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng, công suất (máy nước...)
(특히 동산·부동산의) (a) transfer sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ lại, sự thuyên chuyển (nhân viên...), sự chuyển khoản (tài vụ), vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác), binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác), dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển (nhân viên...), chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)
(범죄인·점거물의) (a) surrender sự đầu hàng, sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng), bỏ, từ bỏ, giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng), đầu hàng, chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình
(국제간 또는 미국의 주(州) 사이에서의 도망자의) {extradition} sự trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác), sự làm cho (người phạm tội) được trao trả, sự định cách tâm (cảm giác)
ㆍ 공장 인도 ex works[factory / mill]
ㆍ 도착항 인도 {free port of destination}
ㆍ 착하(着荷) 인도 {delivery on arrival}
ㆍ 현장 인도 {spot delivery}
ㆍ 화차 인도 free on rail[truck] (F
{O} o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{R} R, mùa sò (gồm có tám tháng có chữ r từ September đến April), đọc (reading), viết (writting) và số học sinh (arithmetic) (cơ sở giáo dục sơ cấp)
[F f, (âm nhạc) Fa
{O} o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{T} T, t, vật hình T, hoàn toàn; đúng, chính xác, đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí, nhấn mạnh vào một điểm
]) / <美>free on board(略 F
{O} o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{B} b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì cả, dốt đặc cán mai
, {f} f, (âm nhạc) Fa
{o} o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{b} b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì cả, dốt đặc cán mai
)
ㆍ 증권의 인도 체결 {transaction settlement by delivery of share certificates}
ㆍ 대금 상환 인도 payment on delivery of / COD(▶ collect[cash] on delivery의 약어)
ㆍ 포로의 인도 delivery of prisoner-of-war
ㆍ 물품의 인도를 완료하다 {complete delivery of goods}
ㆍ 우리는 그것을 대금 상환 인도로 보내겠습니다 {We will send it C}
{O} o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{D} Đ, đ 2 500 (chữ số La,mã), (âm nhạc) rê, vật hình D (bu,lông, van...)
ㆍ 대금 상환 인도로 지불해 주시오 {Please pay cash on delivery}
ㆍ 짐의 인도는 차질없이 수행됐다 {The packages were delivered without a hitch}
/ {The delivery of the packages was carried out smoothly}
ㆍ 프랑스는 공중 납치 범인의 인도를 요구했다 France requested extradition of the hijacker[that the hijacker be extradited]
ㆍ 인도하다 deliver
{transfer} sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ lại, sự thuyên chuyển (nhân viên...), sự chuyển khoản (tài vụ), vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác), binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác), dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển (nhân viên...), chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)
hand[turn] over
(포로·범인을) {surrender} sự đầu hàng, sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng), bỏ, từ bỏ, giao lại, dâng, nộp (thành trì... để đầu hàng), đầu hàng, chịu để cho (tập quán, ảnh hưởng...) chi phối mình
extradite(국제간의 지명 수배자를) trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác), làm cho (người phạm tội) được trao trả
ㆍ 화물을 인도하다 {deliver goods}
ㆍ 소유자에게 인도하다 {hand over a thing to the owner}
ㆍ 그 남자는 경찰에 인도되었다 {The man was handed over to the police}
ㆍ 그의 유해는 가족에게 인도되었다 {His remains were handed over to his family}
▷ 인도 가격 {delivered cost}
▷ 인도인 {a deliverer} người cứu nguy, người giải phóng, người giải thoát, người giao hàng, người kể lại, người thuật lại; người nói
▷ 인도일 {a delivery date}
{the day of delivery}
▷ 인도 장소 {the place of delivery}
▷ 인도증 {a bill of parcels}
▷ 인도 체결일 (주식의) {a settlement day}
▷ 인도필 [-畢] {delivered}
{transferred}
인도 [引導] [지도] {guidance} sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
(a) lead chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì, đạn chì, (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc, buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì, (ngành in) đặt thành cỡ[li:d], sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, (sân khấu) vai chính; người đóng vai chính, dây dắt (chó), (đánh bài) quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước (đến cối xay lúa), (điện học) dây dẫn chính, (điện học) sự sớm (pha), (kỹ thuật) bước (răng ren), lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài (cuộc sống...), làm cho, khiến cho, (đánh bài) đánh trước tiên, hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn, (đánh bài) đánh đầu tiên, đưa đi trệch, dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc, khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi, đưa vào, dẫn vào, dẫn đến, bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...), đưa đến, dẫn đến, hướng câu chuyện về (một vấn đề), chuẩn bị cho (một cái gì), không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì, dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình, (xem) dog, làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì, mở đầu vũ hội, (nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong, đi đầu, đi tiên phong, làm lễ cưới ai, cưới ai làm v
[안내] {showing the way}
ㆍ 신의 인도 {divine guidance}
ㆍ 인도하다 {guide} người chỉ dẫn; người chỉ đường, người hướng dẫn (cho khách du lịch), bài học, điều chỉ dẫn, điều tốt, điều hay (cần noi theo), sách chỉ dẫn, sách chỉ nam, cọc hướng dẫn; biển chỉ đường, thiết bị dẫn đường, thanh dẫn, quân thám báo, tàu hướng dẫn (cho cả đội tàu), dẫn đường, chỉ đường, dắt, dẫn, hướng dẫn; chỉ đạo
{lead} chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì, đạn chì, (từ lóng) cáo ốm, giả vờ ốm để trốn việc, buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì, (ngành in) đặt thành cỡ[li:d], sự lânh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, (sân khấu) vai chính; người đóng vai chính, dây dắt (chó), (đánh bài) quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước (đến cối xay lúa), (điện học) dây dẫn chính, (điện học) sự sớm (pha), (kỹ thuật) bước (răng ren), lânh đạo, lânh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, chỉ huy, đứng đầu, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài (cuộc sống...), làm cho, khiến cho, (đánh bài) đánh trước tiên, hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn, (đánh bài) đánh đầu tiên, đưa đi trệch, dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc, khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi, đưa vào, dẫn vào, dẫn đến, bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...), đưa đến, dẫn đến, hướng câu chuyện về (một vấn đề), chuẩn bị cho (một cái gì), không đưa đến đâu, không đem lại kết quả gì, dắt mũi ai, bắt ai phải làm theo ý mình, (xem) dog, làm tình làm tội ai rồi mới cho một cái gì, mở đầu vũ hội, (nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong, đi đầu, đi tiên phong, làm lễ cưới ai, cưới ai làm v
{conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý, (nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...), (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính, dẫn tới (đường đi), chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom, (vật lý) dẫn
ㆍ 후진을 인도하다 {give guidance to the younger generation}
ㆍ 남을 바른 길로 인도하다 {lead a person into the right path}
ㆍ 선생이나 부모나 그 학생을 바른 길로 인도하려고 했다 {The teacher and the parents were trying to guide the student into the right path}
인도 [印度] {India} người Ân,ddộ, người da đỏ (ở Bắc,Mỹ)
(공식명) {the Republic of India}
ㆍ 동[서]인도 제도 the East[West] Indies
ㆍ 인도의 Indian / Hindoo / Hindu
▷ 인도게르만 어족 the Indo-Germanic (family of) languages
▷ 인도교 [힌두교] {Hinduism} đạo Ân, Ân,ddộ giáo
▷ 인도교도 {a Hindu} người Hindu (Ân,ddộ), người theo đạo Ân, Hindu, (thuộc) người Hindu; (thuộc) người theo đạo Ân, (thuộc) Ân,ddộ
▷ 인도 사람 {an Indian} (thuộc) ấn Độ, người ấn Độ, người da đỏ ở Bắc,Mỹ; người Anh,Điêng