인두 (다림질용) {an iron} sắt, chất sắc (thuốc bổ), đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, ((thường) số nhiều) xiềng, bàn đạp (ngựa); cái giá (để nắn chân vẹo...), (từ lóng) súng lục, có nhiều việc trong một lúc, có nhiều mưu lắm kế, không để lỡ mất cơ hội, bằng sắt, cứng cỏi, sắt đá, nhẫn tâm, tra sắt vào; bọc sắt, xiềng xích, là (quần áo...), là quần áo, giải quyết (khó khăn, vấn đề...)
(납땜용) {a soldering iron}
ㆍ 인두로 주름을 펴다 {smooth the creases with a hot iron}
▷ 인두질 {ironing} sự là, quần áo là
ㆍ 셔츠에 인두질을 하다 iron[press] a shirt
▷ 인두판 {an ironing board}
인두 [咽頭] 『解』 the pharynx
인두es, -rynges>
ㆍ 인두의 pharyng(e)al
▷ 인두경 {a pharyngoscope} (y học) dụng cụ kiểm tra yết hầu