일정 [一定]ㆍ 일정하다 [정해져 있다] {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết
{definite} xác đinh, định rõ, rõ ràng, (ngôn ngữ học) hạn định
[한결같다] {regular} đều đều, không thay đổi; thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc, quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc, (thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa, (tôn giáo) ở tu viện, tu đạo, quân chính quy, (thông tục) khách hàng quen, (thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức
ㆍ 일정한 곳 the fixed[right / proper / correct] place
ㆍ 일정한 직업 {a regular job}
ㆍ 일정한 수입 a regular[fixed] income
ㆍ 일정기간에 for a given period / [지정된 기간에] for a specified period of time
ㆍ 일정한 조건하에서 {under certain conditions}
ㆍ 일정한 비율로 at a fixed rate
ㆍ 일정한 간격을 두고 {at regular intervals}
ㆍ 일정한 온도를 유지하다 maintain an even[a uniform] temperature
ㆍ 신청서는 일정한 서식에 따라 쓰게 되어 있다 {Applications are to be written out according to the prescribed form}
ㆍ 그는 일정한 견해가 없다 {He has no definite opinion}
ㆍ 일정히 {fixedly} đứng yên một chỗ, bất động, cố định, chăm chú, chằm chằm (nhìn)
{definitely} rạch ròi, dứt khoát
{regularly} đều đều, đều đặn, thường xuyên, theo quy tắc, có quy củ, (thông tục) hoàn toàn, thật s
일정 [日程]1 (그날의) a day's program[schedule]
{a daily routine}
ㆍ 여행 일정 {an itinerary} hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường, sách hướng dẫn du lịch, (thuộc) hành trình, (thuộc) đường đi
ㆍ 경기 일정 {a fixture} vật cố định, đồ đạc đặt ở chỗ cố định, (số nhiều) (pháp lý) đồ đạc cố định (về mặt pháp lý coi như thuộc hẳn về một toà nhà nào), (thông tục) người ở lì mãi một chỗ; người ở lì mãi một chức vụ, (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi; ngày đấu, ngày thi
ㆍ 꽉 찬 일정 a tight[crowded] schedule
ㆍ 일정을 짜다 form a schedule / make a program / make out the schedule
ㆍ 일정을 마치다[바꾸다]complete[alter] a day's program[schedule]
ㆍ 시험 일정을 발표하다 {announce the dates of the examination}
ㆍ 오늘은 무슨 일정이 있느냐 Do you have any plans for today?ㆍ 그의 일정은 항상 꽉 차 있다 His schedule[program] is always tight[crowded]
ㆍ 내일의 일정은 아직 미정이다 The schedule[program] for tomorrow has not been worked out yet
ㆍ 그는 지금 여행 일정을 짜기에 바쁘다 {He is now busy in making out the itinerary}
2 (의사 진행의) {the order of the day}
{the agenda} (số nhiều) những việc phải làm, chương trình nghị sự, nhật ký công tác
<美> {the calendar} lịch (ghi năm tháng), lịch công tác, (tôn giáo) danh sách các vị thánh, (pháp lý) danh sách những vụ án được đem ra xét xử, sổ hằng năm (của trường đại học), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình nghị sự (của nghị viện...), ghi vào lịch, ghi vào danh sách, sắp xếp (tài liệu) theo trình tự thời gian
ㆍ 이 사항을 일정에 올려[일정에서 빼]주십시오 Please put this item on[exclude this item from] the agenda
ㆍ 그러면 오늘의 일정에 들어가겠습니다 {Now let us proceed with the order of the day}
▷ 일정표 (그날의) {a program} chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập chương trình
(일정 시간마다의) {a schedule} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kèm danh mục (vào một tư liệu...); thêm phụ lục (vào một tài liệu...), ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dự định làm (cái gì) vào ngày giờ đã định
(영국 의회의) {an order paper}
(여행의) {an itinerary} hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường, sách hướng dẫn du lịch, (thuộc) hành trình, (thuộc) đường đi