일조 [一助] {a help} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà, giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời (đồ ăn, thức uống), nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa
{an aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái, ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ, nhờ sự giúp đỡ của, (xem) lend, tất cả những cái này dùng để làm gì?
ㆍ 빈민 구제의 일조로서 {toward the relief of the poor}
ㆍ 일조가 되다 be a help / be of a help
일조 [一朝]1 ☞ 일조일석ㆍ 일조에 in a day / in a short time
2 {}[만약]
ㆍ 일조 유사시 in case of (an) emergency
일조 [日照] {sunshine} ánh sáng mặt trời, ánh nắng, sự vui tươi, sự hớn hở, sự tươi sáng, (định ngữ) nắng
▷ 일조계 [-計] {a heliograph} máy quang báo (dụng cụ truyền tin bằng cách phản chiếu ánh sáng mặt trời) ((cũng) helio), máy ghi mặt trời, bản khắc bằng ánh sáng mặt trời
▷ 일조권 a right to sunshine[sunlight]
ㆍ 그 건물이 들어서면 일조권을 위협받을[빼앗길] 우려가 있다 I'm afraid that building will threaten our right to sunlight[deprive us of sunlight]
▷ 일조 시간 [일출부터 일몰까지의 시간] {the hours between sunrise and sunset}
{daylight hours}
[해가 비치고 있는 시간] {hours of sunshine}
ㆍ 가을부터 겨울에 걸쳐 일조 시간이 짧아진다 {We have fewer daylight hours from autumn through winter}