ㆍ 입고하다 (상품을) {stock} kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, (tài chính) vốn; cổ phân, (thực vật học) thân chính, (thực vật học) gốc ghép, để (đe), báng (súng), cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, (sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn, (số nhiều) giàn tàu, (số nhiều) (sử học) cái cùm, (xem) lock, (xem) dead, lý lẽ tủ, có sẵn, mua cổ phần của (công ty...), chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì), kiểm kê hàng trong kho, (nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá, cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...), tích trữ, lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào, trồng cỏ (lên một mảnh đất), (sử học) cùm, đâm chồi (cây), ((thường) : up) để vào kho, cất vào kho)
{warehouse} kho hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) cửa hàng, cất vào kho, xếp vào kho
(차를) enter the (car)shed
ㆍ 상품을 창고에 입고하다 {store goods in a warehouse}
ㆍ 상품이 입고되었다 The goods were stocked[warehoused]
/ {The goods were stored in a warehouse}
ㆍ 자동차[보트]가 입고되었다 Automobiles[Boats] entered the shed