Nghĩa của 입구
Nghĩa là gì:
입구
- 입구 [入口] {an entrance} sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance_fee), cổng vào, lối vào, làm xuất thần, làm mê li, mê hoặc (ai đén chỗ...)
- {doorway} ô cửa (khoảng trống của khung cửa), con đường (dẫn đến)
- the approach
- ㆍ 터널의 입구 the beginning of a tunnel / the approach to a tunnel
- ㆍ 항구의 입구 {the mouth of a harbor}
- ㆍ 공원의 입구 the gate to[of] a park / the approach to a park / a park gate
- ㆍ 입구의 홀 the (entrance) hall
- ㆍ 입구의 초인종 {the doorbell} chuồng (ở) cửa
- ㆍ 입구의 통로 {an entryway} lối đi vào
- ㆍ 강당 입구에서 {at the entrance to a hall}
- ㆍ 입구를 막지 마라 Don't block the entrance[doorway / entry]
- ㆍ 입구를 못 찾겠다 I can't find my way in
Từ điền Hàn Việt - Từ điển miễn phí online giúp bạn tra từ nhanh chóng 입구