입구 [入口] {an entrance} sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập ((cũng) entrance_fee), cổng vào, lối vào, làm xuất thần, làm mê li, mê hoặc (ai đén chỗ...)
{a way in}
the door
{doorway} ô cửa (khoảng trống của khung cửa), con đường (dẫn đến)
<美> an entry
the mouth
the approach
ㆍ 터널의 입구 the beginning of a tunnel / the approach to a tunnel
ㆍ 항구의 입구 {the mouth of a harbor}
ㆍ 공원의 입구 the gate to[of] a park / the approach to a park / a park gate
ㆍ 입구의 홀 the (entrance) hall
ㆍ 입구의 초인종 {the doorbell} chuồng (ở) cửa
ㆍ 입구의 통로 {an entryway} lối đi vào
ㆍ 강당 입구에서 {at the entrance to a hall}
ㆍ 입구를 막지 마라 Don't block the entrance[doorway / entry]