자득 [自得]1 [터득] {apprehension} sự sợ, sự e sợ, sự hiểu, sự lĩnh hội, sự tiếp thu, sự nắm được (ý nghĩa...), sự bắt, sự nắm lấy, sự tóm lấy
{understanding} sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận; sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, (số nhiều) (từ lóng) chân, cẳng; giày, dép, hiểu biết, thông minh, sáng ý, mau hiểu
[스스로 얻음] self-acquirement
ㆍ 자득하다 {apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ
{understand} hiểu, nắm được ý, biết, hiểu ngầm (một từ không phát biểu trong câu)