작금 [昨今] {now} bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì (ở đầu câu), hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử, thỉnh thoảng, lúc thì... lúc thì, now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng, hiện tại, lúc này
{these days}
ㆍ 작금의 더위 the hot weather these days / the recent hot weather
ㆍ 작금에는 nowadays / lately / recently
ㆍ 작금에는 천 원으로는 거의 아무 것도 못 산다 {You can hardly buy anything for one thousand won nowadays}